--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầu vai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầu vai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu vai
+ noun
Shoulder-strap
đeo cấp hiệu ở cầu vai
to wear a badge on one's shoulder-straps
Shoulder backing piece
Lượt xem: 675
Từ vừa tra
+
cầu vai
:
Shoulder-strapđeo cấp hiệu ở cầu vaito wear a badge on one's shoulder-straps
+
fusion-bomb
:
bom hydrô
+
lovesome
:
biểu lộ sự trìu mến, yêu thương, yêu mến
+
rồi
:
already; then; aftermười một giờ rồiEleven o'clock already agomười năm rồiten years ago
+
phiên hiệu
:
(quân cũ) Number (of a unit)